Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 妞
Pinyin: niū
Meanings: Bé gái, cô gái trẻ (thường dùng thân mật), Young girl (often used affectionately)., ①小女孩:大妞。小妞。他家有两个妞儿。妞妞(爱称)。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 丑, 女
Chinese meaning: ①小女孩:大妞。小妞。他家有两个妞儿。妞妞(爱称)。
Hán Việt reading: nữu
Grammar: Thường được dùng với nghĩa thân mật để gọi các bé gái.
Example: 小妞很可爱。
Example pinyin: xiǎo niū hěn kě ài 。
Tiếng Việt: Cô bé rất đáng yêu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bé gái, cô gái trẻ (thường dùng thân mật)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
nữu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Young girl (often used affectionately).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大妞。小妞。他家有两个妞儿。妞妞(爱称)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!