Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 妙绝
Pinyin: miào jué
Meanings: Exquisite, extremely delicate and perfect., Tuyệt đỉnh, cực kỳ tinh tế và hoàn hảo., ①美妙极了。[例]精妙绝伦。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 女, 少, 纟, 色
Chinese meaning: ①美妙极了。[例]精妙绝伦。
Grammar: Tính từ ghép, mang sắc thái đánh giá cao nhất.
Example: 这幅书法作品可谓妙绝。
Example pinyin: zhè fú shū fǎ zuò pǐn kě wèi miào jué 。
Tiếng Việt: Bức thư pháp này có thể coi là tuyệt đỉnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuyệt đỉnh, cực kỳ tinh tế và hoàn hảo.
Nghĩa phụ
English
Exquisite, extremely delicate and perfect.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
美妙极了。精妙绝伦
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!