Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 妙算
Pinyin: miào suàn
Meanings: Phép tính toán chính xác và khéo léo., Accurate and ingenious calculations., ①妙计策;神奇的计谋。[例]神机妙算。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 女, 少, 竹
Chinese meaning: ①妙计策;神奇的计谋。[例]神机妙算。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong khoa học hoặc kỹ thuật.
Example: 工程师的妙算让项目顺利完成。
Example pinyin: gōng chéng shī de miào suàn ràng xiàng mù shùn lì wán chéng 。
Tiếng Việt: Phép tính toán chính xác của kỹ sư giúp dự án hoàn thành suôn sẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phép tính toán chính xác và khéo léo.
Nghĩa phụ
English
Accurate and ingenious calculations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
妙计策;神奇的计谋。神机妙算
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!