Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 妙用

Pinyin: miào yòng

Meanings: Công dụng tuyệt vời, lợi ích lớn., Wonderful use or significant benefit., ①奇妙的作用或用处。[例]妙用无穷。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 女, 少, 丨, 二, 冂

Chinese meaning: ①奇妙的作用或用处。[例]妙用无穷。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để miêu tả giá trị sử dụng của một thứ gì đó.

Example: 这种药物有多种妙用。

Example pinyin: zhè zhǒng yào wù yǒu duō zhǒng miào yòng 。

Tiếng Việt: Loại thuốc này có nhiều công dụng tuyệt vời.

妙用
miào yòng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công dụng tuyệt vời, lợi ích lớn.

Wonderful use or significant benefit.

奇妙的作用或用处。妙用无穷

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

妙用 (miào yòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung