Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 妙法
Pinyin: miào fǎ
Meanings: A wonderful method or clever approach., Phương pháp tuyệt vời, cách làm khéo léo., ①巧妙的办法或权宜之计。[例]一种特别的妙法使他父亲的房子有了电灯而不用花钱。*②佛教指义理深远的佛法。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 女, 少, 去, 氵
Chinese meaning: ①巧妙的办法或权宜之计。[例]一种特别的妙法使他父亲的房子有了电灯而不用花钱。*②佛教指义理深远的佛法。
Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với động từ như 使用 (sử dụng).
Example: 他使用了一种妙法来解决问题。
Example pinyin: tā shǐ yòng le yì zhǒng miào fǎ lái jiě jué wèn tí 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã sử dụng một phương pháp tuyệt vời để giải quyết vấn đề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phương pháp tuyệt vời, cách làm khéo léo.
Nghĩa phụ
English
A wonderful method or clever approach.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
巧妙的办法或权宜之计。一种特别的妙法使他父亲的房子有了电灯而不用花钱
佛教指义理深远的佛法
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!