Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 妙手空空

Pinyin: miào shǒu kōng kōng

Meanings: Khéo léo nhưng rỗng tuếch, không có nội dung thực chất., Skilled but empty, lacking substantial content., 指小偷,也形容手中一无所有。[出处]宋·李昿《太平广记》卷一百九十四引裴刑《传奇·聂隐娘》后夜当使妙手空空儿继至。空空儿之神术,人莫能窥其用,鬼莫得蹑其踪。”[例]隔牖窥妆,私语切切;深宵胠箧,~。——清·彭养鸥《黑籍冤魂》第九回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 女, 少, 手, 工, 穴

Chinese meaning: 指小偷,也形容手中一无所有。[出处]宋·李昿《太平广记》卷一百九十四引裴刑《传奇·聂隐娘》后夜当使妙手空空儿继至。空空儿之神术,人莫能窥其用,鬼莫得蹑其踪。”[例]隔牖窥妆,私语切切;深宵胠箧,~。——清·彭养鸥《黑籍冤魂》第九回。

Grammar: Thành ngữ mang sắc thái phê phán nhẹ nhàng.

Example: 他的演讲虽然妙手空空,但还是赢得了掌声。

Example pinyin: tā de yǎn jiǎng suī rán miào shǒu kōng kōng , dàn hái shì yíng dé le zhǎng shēng 。

Tiếng Việt: Bài diễn thuyết của ông ấy tuy khéo léo nhưng trống rỗng, vẫn nhận được tràng pháo tay.

妙手空空
miào shǒu kōng kōng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khéo léo nhưng rỗng tuếch, không có nội dung thực chất.

Skilled but empty, lacking substantial content.

指小偷,也形容手中一无所有。[出处]宋·李昿《太平广记》卷一百九十四引裴刑《传奇·聂隐娘》后夜当使妙手空空儿继至。空空儿之神术,人莫能窥其用,鬼莫得蹑其踪。”[例]隔牖窥妆,私语切切;深宵胠箧,~。——清·彭养鸥《黑籍冤魂》第九回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

妙手空空 (miào shǒu kōng kōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung