Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 妙手丹青

Pinyin: miào shǒu dān qīng

Meanings: A talented painter whose works resemble classic ink paintings., Họa sĩ tài ba, vẽ tranh đẹp như tranh thủy mặc., 妙手技能高超的人;丹青绘画的颜料,比喻绘画的艺术。指优秀的画家。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第四十六回“庄濯江寻妙手丹青画了一幅‘登高送别图’,在会诸人,都做了诗。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 女, 少, 手, 丹, 月, 龶

Chinese meaning: 妙手技能高超的人;丹青绘画的颜料,比喻绘画的艺术。指优秀的画家。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第四十六回“庄濯江寻妙手丹青画了一幅‘登高送别图’,在会诸人,都做了诗。”

Grammar: Thành ngữ liên quan đến nghệ thuật hội họa, nhấn mạnh vào tài năng.

Example: 他是当代的妙手丹青。

Example pinyin: tā shì dāng dài de miào shǒu dān qīng 。

Tiếng Việt: Ông ấy là một họa sĩ tài ba thời hiện đại.

妙手丹青
miào shǒu dān qīng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Họa sĩ tài ba, vẽ tranh đẹp như tranh thủy mặc.

A talented painter whose works resemble classic ink paintings.

妙手技能高超的人;丹青绘画的颜料,比喻绘画的艺术。指优秀的画家。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第四十六回“庄濯江寻妙手丹青画了一幅‘登高送别图’,在会诸人,都做了诗。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...