Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 妙处不传
Pinyin: miào chù bù chuán
Meanings: Sự tuyệt vời không dễ gì truyền đạt cho người khác hiểu., The subtleties cannot be easily passed on to others., 指精微奥妙的地方不是言语和笔墨所能表达的。[出处]宋·黄庭坚《戏题小雀飞虫画扇》诗“丹青妙处不可传,轮扁斫轮如此用。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 女, 少, 卜, 夂, 一, 专, 亻
Chinese meaning: 指精微奥妙的地方不是言语和笔墨所能表达的。[出处]宋·黄庭坚《戏题小雀飞虫画扇》诗“丹青妙处不可传,轮扁斫轮如此用。”
Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh sự khó truyền thụ của một điều gì đó tinh vi.
Example: 这个技巧的妙处不传,只有自己体会。
Example pinyin: zhè ge jì qiǎo de miào chù bù chuán , zhǐ yǒu zì jǐ tǐ huì 。
Tiếng Việt: Sự tinh tế của kỹ thuật này không dễ truyền đạt, chỉ có thể tự mình cảm nhận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự tuyệt vời không dễ gì truyền đạt cho người khác hiểu.
Nghĩa phụ
English
The subtleties cannot be easily passed on to others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指精微奥妙的地方不是言语和笔墨所能表达的。[出处]宋·黄庭坚《戏题小雀飞虫画扇》诗“丹青妙处不可传,轮扁斫轮如此用。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế