Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 妙处
Pinyin: miào chù
Meanings: Điểm tuyệt vời, điểm thú vị., The wonderful or interesting point., ①美妙的地方。[例]西山是休养的妙处。*②奥秘之处。[例]自有妙处。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 女, 少, 卜, 夂
Chinese meaning: ①美妙的地方。[例]西山是休养的妙处。*②奥秘之处。[例]自有妙处。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện sau từ chỉ đối tượng để nhấn mạnh đặc điểm tốt đẹp.
Example: 这本书的妙处在于它能启发思考。
Example pinyin: zhè běn shū de miào chù zài yú tā néng qǐ fā sī kǎo 。
Tiếng Việt: Điểm hay của cuốn sách này là nó có thể khơi gợi suy nghĩ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điểm tuyệt vời, điểm thú vị.
Nghĩa phụ
English
The wonderful or interesting point.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
美妙的地方。西山是休养的妙处
奥秘之处。自有妙处
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!