Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 妙句

Pinyin: miào jù

Meanings: Câu văn hay, ý thơ đẹp., A brilliant sentence or poetic expression., ①在戏剧、音乐喜剧、演说、漫画、幽默故事或广告中使人顿时领悟要点的句子或短语。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 女, 少, 勹, 口

Chinese meaning: ①在戏剧、音乐喜剧、演说、漫画、幽默故事或广告中使人顿时领悟要点的句子或短语。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong văn hóa học thuật hoặc phê bình văn học.

Example: 这首诗里的妙句令人难忘。

Example pinyin: zhè shǒu shī lǐ de miào jù lìng rén nán wàng 。

Tiếng Việt: Những câu thơ hay trong bài thơ này thật đáng nhớ.

妙句
miào jù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Câu văn hay, ý thơ đẹp.

A brilliant sentence or poetic expression.

在戏剧、音乐喜剧、演说、漫画、幽默故事或广告中使人顿时领悟要点的句子或短语

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

妙句 (miào jù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung