Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 妙不可言

Pinyin: miào bù kě yán

Meanings: Tuyệt vời đến mức không thể diễn tả bằng lời., So wonderful that it cannot be described in words., 妙美妙。形容好得难以用文字、语言表达。[出处]晋·郭璞《江赋》“经纪天地,错综人术,妙不可尽之于言,事不可穷之于笔。”[例]公子侧会其意,一吸而尽,觉甘香快嗓,~。——明·冯梦龙《东周列国志》第五十九回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 女, 少, 一, 丁, 口, 言

Chinese meaning: 妙美妙。形容好得难以用文字、语言表达。[出处]晋·郭璞《江赋》“经纪天地,错综人术,妙不可尽之于言,事不可穷之于笔。”[例]公子侧会其意,一吸而尽,觉甘香快嗓,~。——明·冯梦龙《东周列国志》第五十九回。

Grammar: Thành ngữ cố định, mang sắc thái ca ngợi mạnh mẽ.

Example: 这幅画真是妙不可言。

Example pinyin: zhè fú huà zhēn shì miào bù kě yán 。

Tiếng Việt: Bức tranh này thật tuyệt diệu khó mà nói nên lời.

妙不可言
miào bù kě yán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tuyệt vời đến mức không thể diễn tả bằng lời.

So wonderful that it cannot be described in words.

妙美妙。形容好得难以用文字、语言表达。[出处]晋·郭璞《江赋》“经纪天地,错综人术,妙不可尽之于言,事不可穷之于笔。”[例]公子侧会其意,一吸而尽,觉甘香快嗓,~。——明·冯梦龙《东周列国志》第五十九回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...