Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 妖魔

Pinyin: yāo mó

Meanings: Yêu tinh, quỷ dữ (trong thần thoại hoặc truyện dân gian), Demons or evil spirits (in mythology or folklore)., ①有或会施魔法或妖术的鬼怪。比喻邪恶势力。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 夭, 女, 鬼, 麻

Chinese meaning: ①有或会施魔法或妖术的鬼怪。比喻邪恶势力。

Grammar: Là danh từ ghép, thường được dùng để chỉ các thế lực tà ác trong truyện cổ tích hoặc thần thoại.

Example: 传说中,这座山上住着许多妖魔。

Example pinyin: chuán shuō zhōng , zhè zuò shān shàng zhù zhe xǔ duō yāo mó 。

Tiếng Việt: Theo truyền thuyết, trên ngọn núi này có rất nhiều yêu ma.

妖魔
yāo mó
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yêu tinh, quỷ dữ (trong thần thoại hoặc truyện dân gian)

Demons or evil spirits (in mythology or folklore).

有或会施魔法或妖术的鬼怪。比喻邪恶势力

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

妖魔 (yāo mó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung