Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 妖怪

Pinyin: yāo guài

Meanings: Demons or supernatural creatures often found in folklore., Yêu quái, sinh vật siêu nhiên thường xuất hiện trong truyện dân gian., ①怪异、反常的事物与现象。*②旧指草木、动物等变成的精灵。[例]天下哪有妖怪。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 夭, 女, 圣, 忄

Chinese meaning: ①怪异、反常的事物与现象。*②旧指草木、动物等变成的精灵。[例]天下哪有妖怪。

Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong các tác phẩm văn học cổ điển và dân gian.

Example: 西游记里有许多妖怪。

Example pinyin: xī yóu jì lǐ yǒu xǔ duō yāo guài 。

Tiếng Việt: Trong 'Tây Du Ký' có rất nhiều yêu quái.

妖怪
yāo guài
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yêu quái, sinh vật siêu nhiên thường xuất hiện trong truyện dân gian.

Demons or supernatural creatures often found in folklore.

怪异、反常的事物与现象

旧指草木、动物等变成的精灵。天下哪有妖怪

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...