Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 妒忌
Pinyin: dù jì
Meanings: Ghen tị, đố kỵ., Jealousy, envy., ①对别人的长处感到不痛快或忿恨,同时又希望自己具有同样长处。[例]他阔气的生活方式在他几个兄弟中引起了妒忌。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 女, 户, 己, 心
Chinese meaning: ①对别人的长处感到不痛快或忿恨,同时又希望自己具有同样长处。[例]他阔气的生活方式在他几个兄弟中引起了妒忌。
Grammar: Từ ghép gồm hai âm tiết, thường đi liền nhau và có thể đứng độc lập trong câu.
Example: 他总是妒忌别人的成就。
Example pinyin: tā zǒng shì dù jì bié rén de chéng jiù 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn ghen tị với thành tựu của người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ghen tị, đố kỵ.
Nghĩa phụ
English
Jealousy, envy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对别人的长处感到不痛快或忿恨,同时又希望自己具有同样长处。他阔气的生活方式在他几个兄弟中引起了妒忌
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!