Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Mother., Mẹ., ①称呼母亲。*②对女性长辈的称呼:大妈。姑妈。*③旧时连着姓称中、老年蓬仆:刘妈。鲁妈。

HSK Level: 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 6

Radicals: 女, 马

Chinese meaning: ①称呼母亲。*②对女性长辈的称呼:大妈。姑妈。*③旧时连着姓称中、老年蓬仆:刘妈。鲁妈。

Hán Việt reading: ma

Grammar: Dùng trong giao tiếp hàng ngày, có thể gọi trực tiếp hoặc dùng trong câu gián tiếp.

Example: 我的妈咪很好。

Example pinyin: wǒ de mā mī hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Mẹ tôi rất tốt.

1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mẹ.

ma

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Mother.

称呼母亲

对女性长辈的称呼

大妈。姑妈

旧时连着姓称中、老年蓬仆

刘妈。鲁妈

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

妈 (mā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung