Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 妄谈祸福
Pinyin: wàng tán huò fú
Meanings: Nói lung tung về họa phúc (ý nói đoán mò điều tốt xấu)., To talk recklessly about fortune and misfortune., 无根据地预言祸福之事。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 40
Radicals: 亡, 女, 炎, 讠, 呙, 礻, 畐
Chinese meaning: 无根据地预言祸福之事。
Grammar: Thường liên quan đến việc tiên đoán số mệnh hoặc tình huống không chắc chắn.
Example: 他总喜欢妄谈祸福。
Example pinyin: tā zǒng xǐ huan wàng tán huò fú 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn thích nói lung tung về vận may và rủi ro.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói lung tung về họa phúc (ý nói đoán mò điều tốt xấu).
Nghĩa phụ
English
To talk recklessly about fortune and misfortune.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
无根据地预言祸福之事。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế