Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 妄说

Pinyin: wàng shuō

Meanings: Nói bậy, nói sai sự thật., To talk nonsense or speak falsehoods., ①没有根据地乱说。[例]无知妄说。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 亡, 女, 兑, 讠

Chinese meaning: ①没有根据地乱说。[例]无知妄说。

Grammar: Cấu trúc: 妄说 + nội dung/nội dung bị nói sai/làm sai. Động từ này thường xuất hiện ở dạng phủ định.

Example: 不要妄说别人的是非。

Example pinyin: bú yào wàng shuō bié rén de shì fēi 。

Tiếng Việt: Đừng nói bậy về chuyện của người khác.

妄说
wàng shuō
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói bậy, nói sai sự thật.

To talk nonsense or speak falsehoods.

没有根据地乱说。无知妄说

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

妄说 (wàng shuō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung