Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 妄自菲薄
Pinyin: wàng zì fěi bó
Meanings: Đánh giá thấp bản thân một cách quá mức., To underestimate oneself excessively., 妄胡乱的;菲薄小看,轻视。过分看轻自己。形容自卑。[出处]三国蜀·诸葛亮《前出师表》“不宜妄自菲薄,引喻失义,以塞忠谏之路也。”[例]单靠这几个人办不出什么大事。但对于自己,荪甫从来不肯~”。——茅盾《子夜》三。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 39
Radicals: 亡, 女, 自, 艹, 非, 溥
Chinese meaning: 妄胡乱的;菲薄小看,轻视。过分看轻自己。形容自卑。[出处]三国蜀·诸葛亮《前出师表》“不宜妄自菲薄,引喻失义,以塞忠谏之路也。”[例]单靠这几个人办不出什么大事。但对于自己,荪甫从来不肯~”。——茅盾《子夜》三。
Grammar: Dùng trong ngữ cảnh khuyên nhủ hoặc an ủi ai đó không nên tự hạ thấp mình.
Example: 年轻人不要妄自菲薄,要有信心。
Example pinyin: nián qīng rén bú yào wàng zì fěi bó , yào yǒu xìn xīn 。
Tiếng Việt: Người trẻ đừng nên tự đánh giá thấp bản thân, hãy có niềm tin.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đánh giá thấp bản thân một cách quá mức.
Nghĩa phụ
English
To underestimate oneself excessively.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
妄胡乱的;菲薄小看,轻视。过分看轻自己。形容自卑。[出处]三国蜀·诸葛亮《前出师表》“不宜妄自菲薄,引喻失义,以塞忠谏之路也。”[例]单靠这几个人办不出什么大事。但对于自己,荪甫从来不肯~”。——茅盾《子夜》三。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế