Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 妄称

Pinyin: wàng chēng

Meanings: Tự xưng, tự nhận một cách sai lệch hoặc không đúng sự thật., To falsely claim or proclaim oneself as something., ①狂妄地,没有根据地声称。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 亡, 女, 尔, 禾

Chinese meaning: ①狂妄地,没有根据地声称。

Grammar: Cấu trúc: 妄称 + danh từ. Thường đi kèm với chức vị hoặc vai trò mà người nói không thực sự có.

Example: 他妄称自己是专家。

Example pinyin: tā wàng chēng zì jǐ shì zhuān jiā 。

Tiếng Việt: Anh ta tự nhận sai rằng mình là chuyên gia.

妄称
wàng chēng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự xưng, tự nhận một cách sai lệch hoặc không đúng sự thật.

To falsely claim or proclaim oneself as something.

狂妄地,没有根据地声称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

妄称 (wàng chēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung