Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 妄念
Pinyin: wàng niàn
Meanings: Ý nghĩ sai lầm, không đúng đắn., False or improper thoughts., ①邪念;虚妄的或不正当的念头。[例]根绝妄念。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 亡, 女, 今, 心
Chinese meaning: ①邪念;虚妄的或不正当的念头。[例]根绝妄念。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với các động từ như “有” (có), “充满” (đầy) để diễn tả trạng thái tâm lý.
Example: 他心中充满了妄念。
Example pinyin: tā xīn zhōng chōng mǎn le wàng niàn 。
Tiếng Việt: Trong lòng anh ta đầy rẫy những ý nghĩ sai lầm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý nghĩ sai lầm, không đúng đắn.
Nghĩa phụ
English
False or improper thoughts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
邪念;虚妄的或不正当的念头。根绝妄念
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!