Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 妄取

Pinyin: wàng qǔ

Meanings: Lấy một cách không chính đáng, chiếm đoạt tùy tiện., To take something improperly or seize arbitrarily., ①没经过认可擅自取用。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 亡, 女, 又, 耳

Chinese meaning: ①没经过认可擅自取用。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ vật hoặc quyền lợi bị chiếm đoạt.

Example: 他妄取了不属于他的东西。

Example pinyin: tā wàng qǔ le bù shǔ yú tā de dōng xī 。

Tiếng Việt: Anh ta đã lấy một cách tùy tiện những thứ không thuộc về mình.

妄取
wàng qǔ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lấy một cách không chính đáng, chiếm đoạt tùy tiện.

To take something improperly or seize arbitrarily.

没经过认可擅自取用

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...