Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 妄动

Pinyin: wàng dòng

Meanings: Hành động bừa bãi, thiếu suy tính., To act rashly or without proper consideration., ①胡乱行动。[例]轻举妄动。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 亡, 女, 云, 力

Chinese meaning: ①胡乱行动。[例]轻举妄动。

Grammar: Thường dùng trong các câu khuyên bảo hoặc quy định.

Example: 未经允许,不可妄动任何设备。

Example pinyin: wèi jīng yǔn xǔ , bù kě wàng dòng rèn hé shè bèi 。

Tiếng Việt: Không được tự ý chạm vào bất kỳ thiết bị nào mà chưa được phép.

妄动
wàng dòng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hành động bừa bãi, thiếu suy tính.

To act rashly or without proper consideration.

胡乱行动。轻举妄动

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...