Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 如龙似虎
Pinyin: rú lóng sì hǔ
Meanings: Như rồng như hổ, ví von mạnh mẽ và đầy uy lực., As powerful and fierce as dragons and tigers., 形容勇猛有活力。[出处]明·方汝浩《禅真逸史》第三十九回“云气变幻无穷,倏忽如龙似虎。人情世态,大率相同。”[例]马上的将官,纵~,马倒了,都倒栽葱跌将下来。——《西湖佳话·岳坟忠迹》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 口, 女, 丿, 尤, 亻, 以, 几, 虍
Chinese meaning: 形容勇猛有活力。[出处]明·方汝浩《禅真逸史》第三十九回“云气变幻无穷,倏忽如龙似虎。人情世态,大率相同。”[例]马上的将官,纵~,马倒了,都倒栽葱跌将下来。——《西湖佳话·岳坟忠迹》。
Grammar: Thường dùng để khen ngợi sức mạnh và tài năng phi thường.
Example: 这位运动员如龙似虎,在赛场上无人能敌。
Example pinyin: zhè wèi yùn dòng yuán rú lóng sì hǔ , zài sài chǎng shàng wú rén néng dí 。
Tiếng Việt: Vận động viên này mạnh mẽ như rồng hổ, trên sân thi đấu không ai địch nổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Như rồng như hổ, ví von mạnh mẽ và đầy uy lực.
Nghĩa phụ
English
As powerful and fierce as dragons and tigers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容勇猛有活力。[出处]明·方汝浩《禅真逸史》第三十九回“云气变幻无穷,倏忽如龙似虎。人情世态,大率相同。”[例]马上的将官,纵~,马倒了,都倒栽葱跌将下来。——《西湖佳话·岳坟忠迹》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế