Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 如鲠在喉
Pinyin: rú gěng zài hóu
Meanings: Cảm giác khó chịu, bứt rứt như bị xương mắc ở cổ họng., Feeling uneasy as if there’s a bone stuck in one’s throat., 鱼骨头卡在喉咙里。比喻心里有话没有说出来,非常难受。[出处]汉·许慎《说文解字》“鲠,食骨留咽中也。”段玉裁注韦曰‘骨所以鲠,刺人也。’忠言逆耳,如食骨在喉,故云骨鲠之臣。《汉书》以下皆作骨鲠,字从鱼,谓留咽者鱼骨较多也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 口, 女, 更, 鱼, 土, 侯
Chinese meaning: 鱼骨头卡在喉咙里。比喻心里有话没有说出来,非常难受。[出处]汉·许慎《说文解字》“鲠,食骨留咽中也。”段玉裁注韦曰‘骨所以鲠,刺人也。’忠言逆耳,如食骨在喉,故云骨鲠之臣。《汉书》以下皆作骨鲠,字从鱼,谓留咽者鱼骨较多也。”
Grammar: Được dùng để miêu tả cảm xúc bức xúc hoặc lo lắng.
Example: 这件事让他如鲠在喉,不吐不快。
Example pinyin: zhè jiàn shì ràng tā rú gěng zài hóu , bù tǔ bú kuài 。
Tiếng Việt: Chuyện này khiến anh ấy cảm thấy bứt rứt, không nói ra thì không chịu được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm giác khó chịu, bứt rứt như bị xương mắc ở cổ họng.
Nghĩa phụ
English
Feeling uneasy as if there’s a bone stuck in one’s throat.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鱼骨头卡在喉咙里。比喻心里有话没有说出来,非常难受。[出处]汉·许慎《说文解字》“鲠,食骨留咽中也。”段玉裁注韦曰‘骨所以鲠,刺人也。’忠言逆耳,如食骨在喉,故云骨鲠之臣。《汉书》以下皆作骨鲠,字从鱼,谓留咽者鱼骨较多也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế