Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 如鱼似水
Pinyin: rú yú sì shuǐ
Meanings: Như cá trong nước, ví von sự phù hợp, hài hòa., Like a fish in water, metaphor for harmony and suitability., 比喻关系融洽、亲密。[出处]明·冯梦龙《警世通言》第二卷“那田氏比先前二妻,更有姿色。肌肤若冰雪,绰约似神仙。庄生不是好色之徒,却也十分相敬,真个如鱼似水。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 口, 女, 一, 田, 𠂊, 亻, 以, ㇇, 丿, 乀, 亅
Chinese meaning: 比喻关系融洽、亲密。[出处]明·冯梦龙《警世通言》第二卷“那田氏比先前二妻,更有姿色。肌肤若冰雪,绰约似神仙。庄生不是好色之徒,却也十分相敬,真个如鱼似水。”
Grammar: Thường dùng để mô tả sự ăn ý hoặc môi trường thích hợp cho ai đó phát triển.
Example: 他在这份工作中如鱼似水。
Example pinyin: tā zài zhè fèn gōng zuò zhōng rú yú sì shuǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy làm việc này rất thoải mái như cá trong nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Như cá trong nước, ví von sự phù hợp, hài hòa.
Nghĩa phụ
English
Like a fish in water, metaphor for harmony and suitability.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻关系融洽、亲密。[出处]明·冯梦龙《警世通言》第二卷“那田氏比先前二妻,更有姿色。肌肤若冰雪,绰约似神仙。庄生不是好色之徒,却也十分相敬,真个如鱼似水。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế