Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 如饮醍醐

Pinyin: rú yǐn tí hú

Meanings: Giống như uống rượu thơm, ám chỉ trải nghiệm tuyệt vời hoặc giác ngộ sâu sắc., Like drinking fragrant wine; refers to an excellent experience or profound enlightenment., 形容迫切的心情或要求。[出处]明·施耐庵《水浒传》第六十二回“宋江陪笑道‘怎敢相戏。实慕员外威德,如饥如渴。万望不弃鄙处,为山寨之主,早晚共听严命’”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 45

Radicals: 口, 女, 欠, 饣, 是, 酉, 胡

Chinese meaning: 形容迫切的心情或要求。[出处]明·施耐庵《水浒传》第六十二回“宋江陪笑道‘怎敢相戏。实慕员外威德,如饥如渴。万望不弃鄙处,为山寨之主,早晚共听严命’”。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh tích cực, để diễn tả sự thỏa mãn hoặc giác ngộ.

Example: 听完大师的讲座,他感到如饮醍醐。

Example pinyin: tīng wán dà shī de jiǎng zuò , tā gǎn dào rú yǐn tí hú 。

Tiếng Việt: Sau khi nghe bài giảng của bậc thầy, anh ấy cảm thấy như đang uống rượu thơm (trải nghiệm tuyệt vời).

如饮醍醐
rú yǐn tí hú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giống như uống rượu thơm, ám chỉ trải nghiệm tuyệt vời hoặc giác ngộ sâu sắc.

Like drinking fragrant wine; refers to an excellent experience or profound enlightenment.

形容迫切的心情或要求。[出处]明·施耐庵《水浒传》第六十二回“宋江陪笑道‘怎敢相戏。实慕员外威德,如饥如渴。万望不弃鄙处,为山寨之主,早晚共听严命’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

如饮醍醐 (rú yǐn tí hú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung