Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 如醉如痴
Pinyin: rú zuì rú chī
Meanings: Giống như đang say mê, đắm chìm sâu sắc vào một trạng thái tâm lý nhất định., Like being drunk or deeply absorbed; refers to being deeply immersed in a certain mental state., 形容神态失常,失去自制。[出处]元·马致远《汉宫秋》第二折“得见了王昭君,使朕如痴似醉。”[例]真也弄得个~,眠思梦想。——明·东鲁古狂生《醉醒石》第十三回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 口, 女, 卒, 酉, 疒, 知
Chinese meaning: 形容神态失常,失去自制。[出处]元·马致远《汉宫秋》第二折“得见了王昭君,使朕如痴似醉。”[例]真也弄得个~,眠思梦想。——明·东鲁古狂生《醉醒石》第十三回。
Grammar: Thường được dùng với sắc thái tích cực, để mô tả niềm yêu thích hoặc đam mê.
Example: 他听音乐时常常如醉如痴。
Example pinyin: tā tīng yīn yuè shí cháng cháng rú zuì rú chī 。
Tiếng Việt: Khi nghe nhạc, anh ấy thường đắm chìm như người say mê.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giống như đang say mê, đắm chìm sâu sắc vào một trạng thái tâm lý nhất định.
Nghĩa phụ
English
Like being drunk or deeply absorbed; refers to being deeply immersed in a certain mental state.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容神态失常,失去自制。[出处]元·马致远《汉宫秋》第二折“得见了王昭君,使朕如痴似醉。”[例]真也弄得个~,眠思梦想。——明·东鲁古狂生《醉醒石》第十三回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế