Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 如醉如梦
Pinyin: rú zuì rú mèng
Meanings: Giống như đang say hoặc mơ, ám chỉ trạng thái mơ hồ, không thực tế., Like being drunk or dreaming; refers to a state of confusion or unreality., 形容处于不清醒、迷糊状态中。[出处]宋·朱熹《答吕子约》“恭兄文字状子已投之当路,如醉如梦,面前事尚不能管得,何可望以等。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 口, 女, 卒, 酉, 夕, 林
Chinese meaning: 形容处于不清醒、迷糊状态中。[出处]宋·朱熹《答吕子约》“恭兄文字状子已投之当路,如醉如梦,面前事尚不能管得,何可望以等。”
Grammar: Thường dùng để miêu tả trạng thái mơ hồ, thiếu tỉnh táo.
Example: 他最近的状态如醉如梦,好像活在另一个世界。
Example pinyin: tā zuì jìn de zhuàng tài rú zuì rú mèng , hǎo xiàng huó zài lìng yí gè shì jiè 。
Tiếng Việt: Trạng thái gần đây của anh ấy như đang say hoặc mơ, dường như sống trong một thế giới khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giống như đang say hoặc mơ, ám chỉ trạng thái mơ hồ, không thực tế.
Nghĩa phụ
English
Like being drunk or dreaming; refers to a state of confusion or unreality.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容处于不清醒、迷糊状态中。[出处]宋·朱熹《答吕子约》“恭兄文字状子已投之当路,如醉如梦,面前事尚不能管得,何可望以等。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế