Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 如运诸掌

Pinyin: rú yùn zhū zhǎng

Meanings: Giống như điều khiển mọi thứ trong lòng bàn tay, ám chỉ kiểm soát dễ dàng mọi tình huống., Like handling everything in the palm of one’s hand; implies having full control over a situation., 象放在手心里摆弄一样。形容事情办起来非常容易。[出处]《列子·杨朱》“杨朱见梁王,言治天下如运诸掌。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 口, 女, 云, 辶, 者, 讠, 手

Chinese meaning: 象放在手心里摆弄一样。形容事情办起来非常容易。[出处]《列子·杨朱》“杨朱见梁王,言治天下如运诸掌。”

Grammar: Thường dùng trong những ngữ cảnh tích cực, ca ngợi khả năng quản lý hoặc điều hành.

Example: 他对公司的运营如运诸掌。

Example pinyin: tā duì gōng sī de yùn yíng rú yùn zhū zhǎng 。

Tiếng Việt: Anh ấy kiểm soát việc vận hành công ty như điều khiển mọi thứ trong lòng bàn tay.

如运诸掌
rú yùn zhū zhǎng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giống như điều khiển mọi thứ trong lòng bàn tay, ám chỉ kiểm soát dễ dàng mọi tình huống.

Like handling everything in the palm of one’s hand; implies having full control over a situation.

象放在手心里摆弄一样。形容事情办起来非常容易。[出处]《列子·杨朱》“杨朱见梁王,言治天下如运诸掌。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

如运诸掌 (rú yùn zhū zhǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung