Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 如蹈汤火

Pinyin: rú dǎo tāng huǒ

Meanings: Giống như bước vào nước sôi lửa cháy, ám chỉ rơi vào hoàn cảnh cực kỳ nguy hiểm hoặc khổ sở., Like stepping into boiling water and flames; refers to falling into an extremely dangerous or painful situation., 蹈踩;汤滚水。如同在滚水、烈火中行走一样。比喻处境艰险。[出处]汉·韩婴《韩诗外传》卷一命入朝廷,如赴汤火。”[例]入入公门,~。——清·蒲松龄《聊斋志异·冤狱》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 口, 女, 舀, 𧾷, 氵, 人, 八

Chinese meaning: 蹈踩;汤滚水。如同在滚水、烈火中行走一样。比喻处境艰险。[出处]汉·韩婴《韩诗外传》卷一命入朝廷,如赴汤火。”[例]入入公门,~。——清·蒲松龄《聊斋志异·冤狱》。

Grammar: Dùng để mô tả những tình huống cực kỳ khắc nghiệt hoặc nguy hiểm.

Example: 战场上的士兵们如蹈汤火。

Example pinyin: zhàn chǎng shàng dī shì bīng men rú dǎo tāng huǒ 。

Tiếng Việt: Những người lính trên chiến trường như bước vào nước sôi lửa cháy.

如蹈汤火
rú dǎo tāng huǒ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giống như bước vào nước sôi lửa cháy, ám chỉ rơi vào hoàn cảnh cực kỳ nguy hiểm hoặc khổ sở.

Like stepping into boiling water and flames; refers to falling into an extremely dangerous or painful situation.

蹈踩;汤滚水。如同在滚水、烈火中行走一样。比喻处境艰险。[出处]汉·韩婴《韩诗外传》卷一命入朝廷,如赴汤火。”[例]入入公门,~。——清·蒲松龄《聊斋志异·冤狱》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

如蹈汤火 (rú dǎo tāng huǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung