Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 如蹈水火

Pinyin: rú dǎo shuǐ huǒ

Meanings: Giống như bước vào nước sôi lửa bỏng, ám chỉ gặp phải tình huống nguy hiểm hoặc khó khăn., Like stepping into boiling water and burning fire; refers to encountering dangerous or difficult situations., 比喻处境艰难。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 口, 女, 舀, 𧾷, ㇇, 丿, 乀, 亅, 人, 八

Chinese meaning: 比喻处境艰难。

Grammar: Mang sắc thái tiêu cực, thường dùng để biểu thị hoàn cảnh khó khăn hoặc nguy hiểm.

Example: 这一决定让他如蹈水火。

Example pinyin: zhè yì jué dìng ràng tā rú dǎo shuǐ huǒ 。

Tiếng Việt: Quyết định này khiến anh ta như bước vào nước sôi lửa bỏng.

如蹈水火
rú dǎo shuǐ huǒ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giống như bước vào nước sôi lửa bỏng, ám chỉ gặp phải tình huống nguy hiểm hoặc khó khăn.

Like stepping into boiling water and burning fire; refers to encountering dangerous or difficult situations.

比喻处境艰难。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...