Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 如解倒悬
Pinyin: rú jiě dào xuán
Meanings: Giống như cởi bỏ vật bị treo ngược, ám chỉ giải quyết khó khăn nhanh chóng và hiệu quả., Like untying something that was hung upside down; refers to quickly and effectively solving a problem., 比喻把人从危难中解救出来。[出处]《孟子·公孙丑上》“当今之时,万乘之国行仁政,民之悦之,犹解倒悬也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 口, 女, 角, 亻, 到, 县, 心
Chinese meaning: 比喻把人从危难中解救出来。[出处]《孟子·公孙丑上》“当今之时,万乘之国行仁政,民之悦之,犹解倒悬也。”
Grammar: Được sử dụng trong các văn cảnh tích cực, thể hiện sự hóa giải vấn đề.
Example: 他的建议如解倒悬,让我们的工作轻松了很多。
Example pinyin: tā de jiàn yì rú jiě dǎo xuán , ràng wǒ men de gōng zuò qīng sōng le hěn duō 。
Tiếng Việt: Lời đề nghị của anh ấy giống như cởi bỏ vật bị treo ngược, khiến công việc của chúng tôi nhẹ nhàng hơn rất nhiều.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giống như cởi bỏ vật bị treo ngược, ám chỉ giải quyết khó khăn nhanh chóng và hiệu quả.
Nghĩa phụ
English
Like untying something that was hung upside down; refers to quickly and effectively solving a problem.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻把人从危难中解救出来。[出处]《孟子·公孙丑上》“当今之时,万乘之国行仁政,民之悦之,犹解倒悬也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế