Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 如见肺肝

Pinyin: rú jiàn fèi gān

Meanings: Nhìn thấy rõ ràng như nhìn thấy phổi và gan, ý nói sự thật bị phơi bày hoàn toàn., As if seeing someone's lungs and liver; means the truth is fully exposed., 就象看透肺肝一样。比喻心里想些什么,人们看得清清楚楚(含贬义)。[出处]《礼记·大学》“人之视己,如见其肺肝然,则何益矣?”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 口, 女, 见, 巿, 月, 干

Chinese meaning: 就象看透肺肝一样。比喻心里想些什么,人们看得清清楚楚(含贬义)。[出处]《礼记·大学》“人之视己,如见其肺肝然,则何益矣?”

Grammar: Thường được sử dụng trong văn cảnh phê phán hoặc mô tả một tình huống chân tướng bị lộ ra.

Example: 他的谎言被揭穿后,真是如见肺肝。

Example pinyin: tā de huǎng yán bèi jiē chuān hòu , zhēn shì rú jiàn fèi gān 。

Tiếng Việt: Sau khi lời nói dối của anh ta bị vạch trần, sự thật quả thật đã bị phơi bày hoàn toàn.

如见肺肝
rú jiàn fèi gān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn thấy rõ ràng như nhìn thấy phổi và gan, ý nói sự thật bị phơi bày hoàn toàn.

As if seeing someone's lungs and liver; means the truth is fully exposed.

就象看透肺肝一样。比喻心里想些什么,人们看得清清楚楚(含贬义)。[出处]《礼记·大学》“人之视己,如见其肺肝然,则何益矣?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

如见肺肝 (rú jiàn fèi gān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung