Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 如痴如醉
Pinyin: rú chī rú zuì
Meanings: Như say như mê, miêu tả trạng thái đắm chìm sâu sắc vào điều gì đó., Enchanted and intoxicated, describes being deeply immersed in something., 形容神态失常,失去自制。[出处]元·马致远《汉宫秋》第二折“得见了王昭君,使朕如痴似醉。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 口, 女, 疒, 知, 卒, 酉
Chinese meaning: 形容神态失常,失去自制。[出处]元·马致远《汉宫秋》第二折“得见了王昭君,使朕如痴似醉。”
Grammar: Cấu trúc này nhấn mạnh sự đắm chìm và tập trung cao độ vào một đối tượng.
Example: 他对那幅画如痴如醉。
Example pinyin: tā duì nà fú huà rú chī rú zuì 。
Tiếng Việt: Anh ấy mê mẩn bức tranh đó như say như mê.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Như say như mê, miêu tả trạng thái đắm chìm sâu sắc vào điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
Enchanted and intoxicated, describes being deeply immersed in something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容神态失常,失去自制。[出处]元·马致远《汉宫秋》第二折“得见了王昭君,使朕如痴似醉。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế