Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 如痴似醉

Pinyin: rú chī sì zuì

Meanings: Say mê, đắm chìm như người mất trí hay say rượu., Enraptured, absorbed as if losing one's mind or being drunk., 燎烧;原原野。如火在原野燃烧。比喻声势很大,难于阻抑。[出处]《尚书·盘庚上》“若火之燎于原,不可向迩。”[例]到期不能剿灭”,反而~,他们有些做封疆大吏的,轻则降级、削职,重则下狱、砍头。——姚雪垠《李自成》第二卷第三十六章。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 40

Radicals: 口, 女, 疒, 知, 亻, 以, 卒, 酉

Chinese meaning: 燎烧;原原野。如火在原野燃烧。比喻声势很大,难于阻抑。[出处]《尚书·盘庚上》“若火之燎于原,不可向迩。”[例]到期不能剿灭”,反而~,他们有些做封疆大吏的,轻则降级、削职,重则下狱、砍头。——姚雪垠《李自成》第二卷第三十六章。

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để miêu tả trạng thái say mê sâu đậm vào một thứ gì đó (như nghệ thuật, âm nhạc). Cấu trúc cố định, không thay đổi.

Example: 他听音乐时常常如痴似醉。

Example pinyin: tā tīng yīn yuè shí cháng cháng rú chī sì zuì 。

Tiếng Việt: Anh ấy thường đắm chìm trong âm nhạc như người mất trí.

如痴似醉
rú chī sì zuì
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Say mê, đắm chìm như người mất trí hay say rượu.

Enraptured, absorbed as if losing one's mind or being drunk.

燎烧;原原野。如火在原野燃烧。比喻声势很大,难于阻抑。[出处]《尚书·盘庚上》“若火之燎于原,不可向迩。”[例]到期不能剿灭”,反而~,他们有些做封疆大吏的,轻则降级、削职,重则下狱、砍头。——姚雪垠《李自成》第二卷第三十六章。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

如痴似醉 (rú chī sì zuì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung