Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 如画
Pinyin: rú huà
Meanings: Beautiful like a painting, picturesque scenery., Đẹp như tranh vẽ, cảnh sắc tuyệt đẹp., 荼茅草的白花。象火那样红,象荼那样白。原比喻军容之盛。现用来形容大规模的行动气势旺盛,气氛热烈。[出处]《国语·吴语》“万人以为方阵,皆白裳,白旗,素甲,白羽之缯,望之如荼。……左军亦如之,皆赤裳,赤,丹甲,朱羽之缯,望之如火。”[例]过了两年五四运动”发生了。报纸上的~的记载唤醒了他的被忘却了的青春。——巴金《家》六。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 口, 女, 一, 凵, 田
Chinese meaning: 荼茅草的白花。象火那样红,象荼那样白。原比喻军容之盛。现用来形容大规模的行动气势旺盛,气氛热烈。[出处]《国语·吴语》“万人以为方阵,皆白裳,白旗,素甲,白羽之缯,望之如荼。……左军亦如之,皆赤裳,赤,丹甲,朱羽之缯,望之如火。”[例]过了两年五四运动”发生了。报纸上的~的记载唤醒了他的被忘却了的青春。——巴金《家》六。
Grammar: Thường được sử dụng để mô tả vẻ đẹp thiên nhiên hoặc cảnh quan. Thành ngữ ngắn gọn, dễ sử dụng.
Example: 这个地方风景如画,让人流连忘返。
Example pinyin: zhè ge dì fāng fēng jǐng rú huà , ràng rén liú lián wàng fǎn 。
Tiếng Việt: Phong cảnh nơi này đẹp như tranh vẽ, khiến người ta không muốn rời đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đẹp như tranh vẽ, cảnh sắc tuyệt đẹp.
Nghĩa phụ
English
Beautiful like a painting, picturesque scenery.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
荼茅草的白花。象火那样红,象荼那样白。原比喻军容之盛。现用来形容大规模的行动气势旺盛,气氛热烈。[出处]《国语·吴语》“万人以为方阵,皆白裳,白旗,素甲,白羽之缯,望之如荼。……左军亦如之,皆赤裳,赤,丹甲,朱羽之缯,望之如火。”[例]过了两年五四运动”发生了。报纸上的~的记载唤醒了他的被忘却了的青春。——巴金《家》六。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!