Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 如狼牧羊

Pinyin: rú láng mù yáng

Meanings: Như sói chăn cừu, ám chỉ kẻ xấu lợi dụng quyền lực để áp bức người yếu thế., Like a wolf herding sheep, refers to evil people abusing power to oppress the weak., 如同狼放养羊一般。比喻官吏残酷地欺压人民。[出处]《史记·酷吏列传》“宁成为济南都尉,其治如狼牧羊。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 口, 女, 犭, 良, 攵, 牛, 䒑, 丨, 二

Chinese meaning: 如同狼放养羊一般。比喻官吏残酷地欺压人民。[出处]《史记·酷吏列传》“宁成为济南都尉,其治如狼牧羊。”

Grammar: Được sử dụng trong văn cảnh chính trị hoặc xã hội để phê phán những kẻ có quyền lực nhưng không làm tròn trách nhiệm.

Example: 这个官员如狼牧羊,剥削百姓。

Example pinyin: zhè ge guān yuán rú láng mù yáng , bō xuē bǎi xìng 。

Tiếng Việt: Quan chức này như sói chăn cừu, bóc lột người dân.

如狼牧羊
rú láng mù yáng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Như sói chăn cừu, ám chỉ kẻ xấu lợi dụng quyền lực để áp bức người yếu thế.

Like a wolf herding sheep, refers to evil people abusing power to oppress the weak.

如同狼放养羊一般。比喻官吏残酷地欺压人民。[出处]《史记·酷吏列传》“宁成为济南都尉,其治如狼牧羊。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

如狼牧羊 (rú láng mù yáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung