Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 如渴如饥

Pinyin: rú kě rú jī

Meanings: Khát khao và mong đợi điều gì đó rất mãnh liệt, giống như đang khát nước và đói bụng., To yearn for something intensely, just like being thirsty and hungry., 形容迫切的心情或要求。同如饥如渴”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 口, 女, 曷, 氵, 几, 饣

Chinese meaning: 形容迫切的心情或要求。同如饥如渴”。

Grammar: Thành ngữ so sánh, dùng để diễn tả mức độ khao khát mãnh liệt của ai đó.

Example: 他对知识的渴望如渴如饥。

Example pinyin: tā duì zhī shi de kě wàng rú kě rú jī 。

Tiếng Việt: Sự khao khát tri thức của anh ấy mãnh liệt như đang khát nước và đói bụng.

如渴如饥
rú kě rú jī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khát khao và mong đợi điều gì đó rất mãnh liệt, giống như đang khát nước và đói bụng.

To yearn for something intensely, just like being thirsty and hungry.

形容迫切的心情或要求。同如饥如渴”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

如渴如饥 (rú kě rú jī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung