Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 如法
Pinyin: rú fǎ
Meanings: According to the law, abiding by certain rules or methods., Theo pháp luật, tuân thủ quy tắc hoặc phương pháp nhất định., ①确实;真正。[例]如法做得好炊饼,我要问他做三五十个,不知出去在家?——《水浒传》。
HSK Level: 4
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 14
Radicals: 口, 女, 去, 氵
Chinese meaning: ①确实;真正。[例]如法做得好炊饼,我要问他做三五十个,不知出去在家?——《水浒传》。
Grammar: Thường đứng trước động từ, bổ nghĩa cho hành động chính.
Example: 办事要如法。
Example pinyin: bàn shì yào rú fǎ 。
Tiếng Việt: Làm việc phải tuân thủ pháp luật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Theo pháp luật, tuân thủ quy tắc hoặc phương pháp nhất định.
Nghĩa phụ
English
According to the law, abiding by certain rules or methods.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
确实;真正。如法做得好炊饼,我要问他做三五十个,不知出去在家?——《水浒传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!