Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 如法泡制

Pinyin: rú fǎ pào zhì

Meanings: Làm theo phương pháp đã có sẵn, chế biến theo cách thông thường., To follow a method or process that already exists; to prepare something in the usual way., 本指按照一定的方法制作中药。现比喻照着现成的样子做。同如法炮制”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 30

Radicals: 口, 女, 去, 氵, 包, 冂, 刂, 牛

Chinese meaning: 本指按照一定的方法制作中药。现比喻照着现成的样子做。同如法炮制”。

Grammar: Thường được sử dụng để chỉ việc thực hiện một công việc theo quy trình hoặc phương pháp đã định sẵn. Có thể dùng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh.

Example: 他按照书上的说明如法泡制了一杯咖啡。

Example pinyin: tā àn zhào shū shàng de shuō míng rú fǎ pào zhì le yì bēi kā fēi 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã làm theo hướng dẫn trong sách để pha một tách cà phê như bình thường.

如法泡制
rú fǎ pào zhì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm theo phương pháp đã có sẵn, chế biến theo cách thông thường.

To follow a method or process that already exists; to prepare something in the usual way.

本指按照一定的方法制作中药。现比喻照着现成的样子做。同如法炮制”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

如法泡制 (rú fǎ pào zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung