Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 如汤灌雪

Pinyin: rú tāng guàn xuě

Meanings: Như nước sôi đổ vào tuyết, ý nói vấn đề được giải quyết dễ dàng và triệt để., Like boiling water poured into snow; implies easy and thorough resolution of a problem., 比喻事情非常容易解决。同如汤沃雪”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 43

Radicals: 口, 女, 氵, 雚, 彐, 雨

Chinese meaning: 比喻事情非常容易解决。同如汤沃雪”。

Grammar: Dùng làm vị ngữ hoặc bổ ngữ, nhấn mạnh hiệu quả cao trong giải quyết vấn đề.

Example: 积雪如汤灌雪般消融。

Example pinyin: jī xuě rú tāng guàn xuě bān xiāo róng 。

Tiếng Việt: Tuyết tích tụ tan chảy như nước sôi đổ vào tuyết.

如汤灌雪
rú tāng guàn xuě
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Như nước sôi đổ vào tuyết, ý nói vấn đề được giải quyết dễ dàng và triệt để.

Like boiling water poured into snow; implies easy and thorough resolution of a problem.

比喻事情非常容易解决。同如汤沃雪”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...