Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 如汤浇雪
Pinyin: rú tāng jiāo xuě
Meanings: Như nước sôi rưới lên tuyết, ý nói vấn đề được giải quyết rất nhanh., Like boiling water poured over snow; implies very quick resolution of a problem., 比喻事情非常容易解决。同如汤沃雪”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 口, 女, 氵, 尧, 彐, 雨
Chinese meaning: 比喻事情非常容易解决。同如汤沃雪”。
Grammar: Dùng làm vị ngữ hoặc bổ ngữ, nhấn mạnh tốc độ xử lý nhanh chóng.
Example: 难题如汤浇雪般解决。
Example pinyin: nán tí rú tāng jiāo xuě bān jiě jué 。
Tiếng Việt: Khó khăn được giải quyết như nước sôi rưới lên tuyết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Như nước sôi rưới lên tuyết, ý nói vấn đề được giải quyết rất nhanh.
Nghĩa phụ
English
Like boiling water poured over snow; implies very quick resolution of a problem.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻事情非常容易解决。同如汤沃雪”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế