Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 如汤泼雪
Pinyin: rú tāng pō xuě
Meanings: Như nước sôi đổ lên tuyết, ý nói dễ dàng và nhanh chóng giải quyết vấn đề., Like boiling water poured over snow; implies quickly and easily solving a problem., 比喻事情非常容易解决。同如汤沃雪”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 口, 女, 氵, 发, 彐, 雨
Chinese meaning: 比喻事情非常容易解决。同如汤沃雪”。
Grammar: Dùng làm vị ngữ hoặc bổ ngữ, nhấn mạnh sự dễ dàng hoàn thành nhiệm vụ.
Example: 敌军如汤泼雪般被击溃。
Example pinyin: dí jūn rú tāng pō xuě bān bèi jī kuì 。
Tiếng Việt: Quân địch bị đánh tan như nước sôi đổ lên tuyết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Như nước sôi đổ lên tuyết, ý nói dễ dàng và nhanh chóng giải quyết vấn đề.
Nghĩa phụ
English
Like boiling water poured over snow; implies quickly and easily solving a problem.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻事情非常容易解决。同如汤沃雪”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế