Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 如水赴壑
Pinyin: rú shuǐ fù hè
Meanings: Như nước chảy xuống hố, ý nói xu thế tự nhiên không thể cản lại., Like water flowing into a ravine; implies an unstoppable natural trend., 象水流向大水坑一样。形容许多人纷纷奔向同一个目的地。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 口, 女, ㇇, 丿, 乀, 亅, 卜, 走, 㕡, 土
Chinese meaning: 象水流向大水坑一样。形容许多人纷纷奔向同一个目的地。
Grammar: Dùng làm vị ngữ, mô tả xu hướng tự nhiên hoặc không thể tránh khỏi.
Example: 形势发展如水赴壑。
Example pinyin: xíng shì fā zhǎn rú shuǐ fù hè 。
Tiếng Việt: Xu thế phát triển như nước chảy xuống hố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Như nước chảy xuống hố, ý nói xu thế tự nhiên không thể cản lại.
Nghĩa phụ
English
Like water flowing into a ravine; implies an unstoppable natural trend.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
象水流向大水坑一样。形容许多人纷纷奔向同一个目的地。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế