Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 如水投石
Pinyin: rú shuǐ tóu shí
Meanings: Như nước đổ vào đá, ý nói không gây ảnh hưởng gì., Like pouring water onto stone; implies having no effect., 象水泼向石头,丝毫不入。比喻听而不闻或言无效果。[出处]宋·杨时《龟山语录》“时谢显道亦在。谢为人诚实,但聪悟不及先生。故明道每言杨君聪明,谢君如水投石,然亦未尝不称其善。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 口, 女, ㇇, 丿, 乀, 亅, 扌, 殳, 丆
Chinese meaning: 象水泼向石头,丝毫不入。比喻听而不闻或言无效果。[出处]宋·杨时《龟山语录》“时谢显道亦在。谢为人诚实,但聪悟不及先生。故明道每言杨君聪明,谢君如水投石,然亦未尝不称其善。”
Grammar: Dùng làm vị ngữ hoặc bổ ngữ, mô tả hành động vô ích.
Example: 他说的话如水投石。
Example pinyin: tā shuō de huà rú shuǐ tóu shí 。
Tiếng Việt: Lời anh ấy nói như nước đổ vào đá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Như nước đổ vào đá, ý nói không gây ảnh hưởng gì.
Nghĩa phụ
English
Like pouring water onto stone; implies having no effect.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
象水泼向石头,丝毫不入。比喻听而不闻或言无效果。[出处]宋·杨时《龟山语录》“时谢显道亦在。谢为人诚实,但聪悟不及先生。故明道每言杨君聪明,谢君如水投石,然亦未尝不称其善。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế