Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 如此

Pinyin: rú cǐ

Meanings: Like this, such, used to refer to specific degrees or situations., Như vậy, như thế này, dùng để chỉ độ lớn, mức độ hoặc tình huống cụ thể., ①这样,那样;像(前文)指出的或提出的方式或方法这样或那样。[例]如此则荆吴之势强——《资治通鉴》。[例]理当如此。*②达到这个程度或达到这个范围。[例]劳苦而功高如此。——《史记·项羽本纪》。*③这样的。[例]两座城市发展的状况是如此相同。

HSK Level: 3

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 12

Radicals: 口, 女, 匕, 止

Chinese meaning: ①这样,那样;像(前文)指出的或提出的方式或方法这样或那样。[例]如此则荆吴之势强——《资治通鉴》。[例]理当如此。*②达到这个程度或达到这个范围。[例]劳苦而功高如此。——《史记·项羽本纪》。*③这样的。[例]两座城市发展的状况是如此相同。

Grammar: Dùng làm trạng ngữ, thường đứng trước hoặc sau chủ ngữ.

Example: 事情就是如此。

Example pinyin: shì qíng jiù shì rú cǐ 。

Tiếng Việt: Chuyện là như vậy.

如此
rú cǐ
3trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Như vậy, như thế này, dùng để chỉ độ lớn, mức độ hoặc tình huống cụ thể.

Like this, such, used to refer to specific degrees or situations.

这样,那样;像(前文)指出的或提出的方式或方法这样或那样。如此则荆吴之势强——《资治通鉴》。理当如此

达到这个程度或达到这个范围。劳苦而功高如此。——《史记·项羽本纪》

这样的。两座城市发展的状况是如此相同

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

如此 (rú cǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung