Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 如此这般

Pinyin: rú cǐ zhè bān

Meanings: Như thế này, như thế này nọ, dùng để mô tả cụ thể cách thức hoặc tình huống., In this way, thus and so; used to describe specific ways or situations., ①虚指没有详细说明或不要求详细说明的某种事物。[例]使他竭尽全力来证明如此这般是对这些事实的正确看法。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 口, 女, 匕, 止, 文, 辶, 殳, 舟

Chinese meaning: ①虚指没有详细说明或不要求详细说明的某种事物。[例]使他竭尽全力来证明如此这般是对这些事实的正确看法。

Grammar: Thường đứng trước động từ, bổ sung thông tin chi tiết về hành động.

Example: 他如此这般地解释了一番。

Example pinyin: tā rú cǐ zhè bān dì jiě shì le yì fān 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã giải thích một hồi như thế này nọ.

如此这般
rú cǐ zhè bān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Như thế này, như thế này nọ, dùng để mô tả cụ thể cách thức hoặc tình huống.

In this way, thus and so; used to describe specific ways or situations.

虚指没有详细说明或不要求详细说明的某种事物。使他竭尽全力来证明如此这般是对这些事实的正确看法

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

如此这般 (rú cǐ zhè bān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung