Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 如次

Pinyin: rú cì

Meanings: Như sau đây, thường dùng để giới thiệu nội dung tiếp theo., As follows; often used to introduce subsequent content., ①如下。[例]论据如次。

HSK Level: 6

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 12

Radicals: 口, 女, 冫, 欠

Chinese meaning: ①如下。[例]论据如次。

Grammar: Thường nằm ở cuối câu dẫn, chuẩn bị cho phần liệt kê hoặc giải thích chi tiết.

Example: 详情如次。

Example pinyin: xiáng qíng rú cì 。

Tiếng Việt: Chi tiết như sau.

如次
rú cì
6trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Như sau đây, thường dùng để giới thiệu nội dung tiếp theo.

As follows; often used to introduce subsequent content.

如下。论据如次

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

如次 (rú cì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung