Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 如梦方醒

Pinyin: rú mèng fāng xǐng

Meanings: Như vừa mới tỉnh dậy từ giấc mơ, ý nói nhận thức muộn màng về điều gì đó., Like just awakening from a dream; implies belated realization of something., 象刚从梦中醒来。比喻过去一直糊涂,在别人或事实的启发下,刚刚明白过来。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第十一回“寡人闻仲之言,如梦初醒。”[例]众人听了,~,尽皆喜悦。——清·陈忱《水浒后传》第三十回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 口, 女, 夕, 林, 丿, 亠, 𠃌, 星, 酉

Chinese meaning: 象刚从梦中醒来。比喻过去一直糊涂,在别人或事实的启发下,刚刚明白过来。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第十一回“寡人闻仲之言,如梦初醒。”[例]众人听了,~,尽皆喜悦。——清·陈忱《水浒后传》第三十回。

Grammar: Thường dùng làm vị ngữ hoặc bổ ngữ, đi kèm với chủ ngữ ‘tôi’, ‘anh ấy’…

Example: 直到现在我才如梦方醒。

Example pinyin: zhí dào xiàn zài wǒ cái rú mèng fāng xǐng 。

Tiếng Việt: Cho đến bây giờ tôi mới như vừa tỉnh dậy từ giấc mơ.

如梦方醒
rú mèng fāng xǐng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Như vừa mới tỉnh dậy từ giấc mơ, ý nói nhận thức muộn màng về điều gì đó.

Like just awakening from a dream; implies belated realization of something.

象刚从梦中醒来。比喻过去一直糊涂,在别人或事实的启发下,刚刚明白过来。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第十一回“寡人闻仲之言,如梦初醒。”[例]众人听了,~,尽皆喜悦。——清·陈忱《水浒后传》第三十回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

如梦方醒 (rú mèng fāng xǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung