Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 如梦如醉
Pinyin: rú mèng rú zuì
Meanings: Như trong mơ, như say sưa, miêu tả trạng thái mê đắm, hạnh phúc., Like being in a dream and intoxicated; describes a state of being enchanted or blissful., 形容处于不清醒、迷糊状态中。同如醉如梦”。[出处]叶圣陶《母》“‘我如梦如醉的离开了他。”伊揩着眼泪,继续说。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 口, 女, 夕, 林, 卒, 酉
Chinese meaning: 形容处于不清醒、迷糊状态中。同如醉如梦”。[出处]叶圣陶《母》“‘我如梦如醉的离开了他。”伊揩着眼泪,继续说。”
Grammar: Dùng làm bổ ngữ hoặc vị ngữ, thường theo sau chủ ngữ.
Example: 她看着他,如梦如醉。
Example pinyin: tā kàn zhe tā , rú mèng rú zuì 。
Tiếng Việt: Cô ấy nhìn anh ta, như đang mơ và say sưa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Như trong mơ, như say sưa, miêu tả trạng thái mê đắm, hạnh phúc.
Nghĩa phụ
English
Like being in a dream and intoxicated; describes a state of being enchanted or blissful.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容处于不清醒、迷糊状态中。同如醉如梦”。[出处]叶圣陶《母》“‘我如梦如醉的离开了他。”伊揩着眼泪,继续说。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế